Có 2 kết quả:

电浆 diàn jiāng ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧㄤ電漿 diàn jiāng ㄉㄧㄢˋ ㄐㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

plasma (physics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

plasma (physics)

Bình luận 0